Phrasal Verb 12 Flashcards
1
Q
Put away
A
Để dành
2
Q
Put off
A
Hoãn
3
Q
Put up with
A
Chịu đựng
4
Q
Run into
A
Tình cờ gặp
5
Q
Run over
A
Cán(xe)
6
Q
Run through
A
Đọc/ đi lướt
7
Q
Run up
A
Tích luỹ, chồng chất
8
Q
Get across
A
Truyền đạt ý tưởng
9
Q
Get around
A
Đi lại
10
Q
Get away
A
Nghỉ làm
11
Q
Get behind
A
Chậm trễ
12
Q
Get by
A
Xoay sở, sống
13
Q
Get into
A
Gặp phải, dính líu
14
Q
Get over
A
Quên đi, nguôi ngoai.
15
Q
Get sb down
A
Làm nản lòng