Phrasal 18 Flashcards
1
Q
Call for
A
Đòi hỏi
2
Q
Carry on
A
Tiếp tục
3
Q
Shake (it) off
A
Loại trừ, chữa nhanh
4
Q
wea out
A
Hao mòn
5
Q
Carry out
A
Thực hiện
6
Q
Draw up
A
Điền vào
7
Q
Step up
A
Tăng cường, tăng gia
8
Q
Put forward
A
Đề nghị, đưa ra
9
Q
Bolt a meal down
A
Ăn vội, ăn nhanh.
10
Q
Drag on
A
Kéo dài triền miên
11
Q
Dwell on
A
Nghĩ ngợi
12
Q
Ease off
A
Trở nên nhẹ nhàng hơn, bớt căng thẳng
13
Q
Gulp down
A
Uống ực một hơi
14
Q
Mess about
A
Lêu lổng, bỏ phí thời gian
15
Q
Pile up
A
Chồng chất