Period 32 Flashcards
total (v - adj)
totally (adv)
(v) tính tổng
(adj) toàn bộ, tổng
(adv) hoàn toàn
keep in mind (phr)
nhớ rằng, lưu ý rằng
familiar (adj)
be familiar with
familiarity (n)
sự quen thuộc
individual (n - adj)
individualize (v)
(n) cá nhân
(v) cá nhân hóa
(adj) cá nhân, riêng
seat / seating (n)
chổ ngồi
support (n - v)
supportive (adj)
(n) việc hỗ trợ
(v) ủng hộ
(adj) giúp đỡ
priority (n)
prior (v)
(n) sự ưu tiên
(v) ưu tiên, trước
apprentice (n)
người học việc, tập sự
carpenter (n)
thợ mộc
grateful (adj)
biết ơn
leadership (n)
lead (v)
leader (n)
sự lãnh đạo
moment (n)
monentary (adj)
(n) chốc, lúc, lát
(adj) tạm thời
figure (n)
số liệu, nhân vật
administrative (adj)
quản trị, hành chính
administer (v)
quản lý
belongings (n)
đồ đạc = possession
possess (v)
sở hữu
track (n - v)
= trace
(n) dấu vết, đường ray
(v) theo dõi
pleasure (n)
please (v)
pleased (adj)
(n) niềm vui thích
(v) vui lòng …
(adj) vui, hài lòng
congratulate sb + on (V)
chúc mừng
merger (n)
việc sáp nhập
break (n)
(n) vết nứt
(n) nghỉ giải lao
payroll (n)
sổ lương, bảng lương
district (n)
quận, khu vực
upgrade (n - v)
(n) sự nâng cấp, cải tiến
(v) nâng cấp
agency (n)
đại lý, cơ quan
agent (n)
nhân viên, đại diện
sample (n - v)
(n) sản phẩm mẫu
(v) thử
treat (n - v)
(n) món đặc biệt
(v) đối xử; xem (trọng)
treatment (n)
việc điều trị
renovation (n)
renovate (v)
(n) sự cải tạo, tân trang
(v) cải tạo, tân trang
historic (adj)
có tính lịch sử, cổ
warehouse (n)
nhà kho
resident (n)
người dân, cư dân
succeed (v)
kế nhiệm, thành công
success (n)
sự thành công
successful (adj)
thành công
intact (adj)
nguyên vẹn (keep sth intact)
extraordinary (adj)
ordinary (adj): bình thường
Lạ thường, đặc biệt
audience (n)
khán giả, thính giả
drop off (v)
thả xuống
drop (n - v)
(n) việc tụt giảm
(v) tụt giảm
carry (v)
(v) bán (sản phẩm)
(v) mang, vác
beneficial (adj)
có lợi
showcase (v)
trưng bày, giới thiệu
award-winning (adj)
đã từng đoạt giải thưởng
exposition (n)
triển lãm
yet (trong so sánh nhất)
từ trước tới nay
professional (n)
chuyên gia
put down (v)
đặt xuống, hạ bệ
leave out (v)
bỏ đi
shut off (v)
tắt
periodic (adj)
định kì
toaster (n)
toaster oven (n)
lò nướng bánh (người nướng)
crumb (n)
mảnh vụn
cool off (v)
hạ nhiệt
rinse (v)
rửa sạch, súc (miệng)
underside (n)
mặt dưới
crumb (n)
mảnh vụn (vụn bánh mì, mảnh kẹo,…)
moist (adj)
ẩm ướt
sponge (n)
bọt biển
In the meantime (adv)
trong lúc đó
mild (adj)
nhẹ, hiền dịu
solution (n)
dung dịch
official (adj)
chính thức
be + due to + V
sắp
specifically (adv)
Đặc biệt
Accordingly (adv)
theo đó
representative (n)
người đại diện
in turn
đổi lại
patronage (n)
sự tài trợ
ongoing (adj)
đang diễn ra
commence (v)
= begin = start
reception (n)
sự tiếp nhận
bữa chiêu đãi
beverage(s) (n)
đồ uống
appetizer(s) (n)
món khai vị
barbecue (n)
tiệc nướng ngoài trời BBQ
social (n)
buổi giao lưu
raffle (n)
xổ số
trivia game (n)
trò chơi đố vui
perfume (n)
nước hoa
fragrant (adj)
thơm phức, thơm ngắt
impart (v)
= make = tạo
fragrance (n)
nước hoa
hương thơm, mùi thơm
prestige (adj)
uy tín
scent (n)
hương thơm
name (v)
được đặt danh hiệu, được đặt tên cho
entry (n)
một vật thể đang dự thi
a hint of
một chút
distinctive (adj)
đặc biệt
delightful (adj)
thú vị
vui sướng
hấp dẫn
delight (v)
= please = làm hài lòng
cinnamon (n)
quế
cupcake (n)
bánh trên ly giấy
fortunate (adj)
may mắn
token (n)
biểu hiện
frustrate (v)
ngăn cản
frustrating (adj)
nản lòng
how adj it is
…
risk (v)
có nguy cơ
intact (adj)
nguyên vẹn
mold (n)
nấm mốc
khuôn
streamline (adj)
được sắp xếp hợp lí