Period 26 Flashcards
To adversely affect sth
ảnh hưởng không tốt đến sth
To handle sth discreetly
Xử lí sth một cách tinh tế
To attach importance to sth
Ý là: lưu tâm đến sth
to breach the contract/law
vi phạm hợp đồng/luật lệ
to assume the title
đảm nhận chức vụ nào đó
To be in charge of sth
chịu trách nhiệm về sth
To be originally anticipated
Được dự đoán ban đầu
To be critical of sb/sth
Phê bình, chỉ trích
To be consistently late
Lúc nào cũng trễ
To be noted for sth
Được nổi tiếng về sth
To be/come equipped with sth
được trang bị với sth
To be about + to V0 = To be close to + V_ing
Chuẩn bị làm cái gì đó
To reserve the right
Có quyền làm …
to prolong the life
Kéo dài sự sống
To take sth intp consideration/account
Đưa sth vào xem xét
To make room for sth
Tạo ra chỗ trống cho sth
To generously offer
Đóng góp đầy hào phóng
To play an important role
đóng vai trò quan trọng
To reach an agreement
Có được hợp đồng
To invalidate an order
hủy đơn hàng (validate: xác nhận)
To make a withdrawal
Rút tiền
To vote unanimously
Nhất trí bầu chọn
To take time to do sth = To spend time doing sth
dành thời gian to do sth
To settle a dispute
hòa giải tranh chấp
To present/show a card
Xuất trình thẻ
To present/show photo identification
xuất trình giấy tờ tùy thân
make a deal with sb
làm ăn với ai đó
Prospective customers
các khách hàng tiềm năng
boarding documents = boarding passes
giấy tờ/thẻ lên tàu
Exceptional service
dịch vụ đặc biệt
free admission
vé vào cửa miễn phí
Highly skilled craftspeople
Thợ thủ công tay nghề cao