Period 26 Flashcards

1
Q

To adversely affect sth

A

ảnh hưởng không tốt đến sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

To handle sth discreetly

A

Xử lí sth một cách tinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

To attach importance to sth

A

Ý là: lưu tâm đến sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to breach the contract/law

A

vi phạm hợp đồng/luật lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to assume the title

A

đảm nhận chức vụ nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

To be in charge of sth

A

chịu trách nhiệm về sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

To be originally anticipated

A

Được dự đoán ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

To be critical of sb/sth

A

Phê bình, chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

To be consistently late

A

Lúc nào cũng trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

To be noted for sth

A

Được nổi tiếng về sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

To be/come equipped with sth

A

được trang bị với sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To be about + to V0 = To be close to + V_ing

A

Chuẩn bị làm cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

To reserve the right

A

Có quyền làm …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to prolong the life

A

Kéo dài sự sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To take sth intp consideration/account

A

Đưa sth vào xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

To make room for sth

A

Tạo ra chỗ trống cho sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

To generously offer

A

Đóng góp đầy hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

To play an important role

A

đóng vai trò quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

To reach an agreement

A

Có được hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

To invalidate an order

A

hủy đơn hàng (validate: xác nhận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

To make a withdrawal

A

Rút tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

To vote unanimously

A

Nhất trí bầu chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

To take time to do sth = To spend time doing sth

A

dành thời gian to do sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

To settle a dispute

A

hòa giải tranh chấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

To present/show a card

A

Xuất trình thẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

To present/show photo identification

A

xuất trình giấy tờ tùy thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

make a deal with sb

A

làm ăn với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Prospective customers

A

các khách hàng tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

boarding documents = boarding passes

A

giấy tờ/thẻ lên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Exceptional service

A

dịch vụ đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

free admission

A

vé vào cửa miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Highly skilled craftspeople

A

Thợ thủ công tay nghề cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Substantial contributions

A

Những đóng góp đáng kể

34
Q

Exceptional contributions

A

Những đóng góp nổi bật

35
Q

Inclement weather

A

thời tiết khắc nghiệt

36
Q

pertinent information

A

thông tin thích hợp

37
Q

Incidental details

A

các chi tiết không quan trọng

38
Q

Tough challenges

A

thử thách khó khăn

39
Q

Agricultural output

A

sản lượng nông nghiệp

40
Q

protective packaging

A

bao bì bảo vệ

41
Q

Expansion strategy

A

chiến lược mở rộng

42
Q

Building permits

A

Giấy phép xây dựng

43
Q

Sales representative

A

đại diện bán hàng

44
Q

retail sales

A

doanh số bán lẻ

45
Q

Worker productivity

A

Năng suất làm việc của công nhân

46
Q

Product inquire

A

câu hỏi về sản phẩm

47
Q

Forms of correspondence

A

các hình thức liên lạc

48
Q

Forms of identification

A

Các giấy tờ tùy thân

49
Q

Sales initiatives

A

sáng kiến bán hàng

50
Q

Purchasing practice

A

thói quen mua hàng

51
Q

Common practice

A

thói quen phổ biến

52
Q

Abundant rainfall

A

Lượng nước mưa quá nhiều (dồi dào, nhiều, phong phú)

53
Q

A thorough record

A

Bản ghi chép tỉ mỉ

54
Q

a leading company

A

cty đứng đầu, dẫn đầu

55
Q

A distinguished company

A

Cty nổi bật

56
Q

A spacious interior

A

Nội thất rộng rãi

57
Q

A competent/qualified candidate

A

ứng cử viên đạt, đủ năng lực

58
Q

A guided tour

A

Tour có hướng dẫn viên

59
Q

A training guide

A

sách hướng dẫn

60
Q

A definitive source

A

nguồn tốt nhất

61
Q

A stringent inspection

A

kiểm tra nghiêm ngặt

62
Q

A delegation of officers

A

đoàn đại biểu các viên chức

63
Q

A broad range of

A

Một lượng lớn

64
Q

a secret nature

A

Tính bí mật

65
Q

A constant increase

A

Gia tăng liên tục

66
Q

A mutually beneficial relationship

A

Mối qh đôi bên có lợi

67
Q

A one-page abstract

A

Bản tóm tắt một trang

68
Q

An unprecedented act

A

Hành động chưa từng có

69
Q

an award ceremoney

A

Lễ trao giải

70
Q

An ambitious goal

A

Mục tiêu đầy tham vọng

71
Q

An enclosed document

A

tài liệu đính kèm

72
Q

A promotional period

A

Thời gian quảng cao

73
Q

comprehensive (adj)

A

toàn diện, đầy đủ

74
Q

Casual dress

A

thường phục

75
Q

From now on (prep)

A

Kể từ bây giờ

76
Q

In working order

A

Tình trạng hoạt động ổn định

77
Q

on behalf of sb

A

thay mặt ai đó

78
Q

throughout the day

A

trong suốt một ngày

79
Q

Upon/on request

A

khi có yêu cầu

80
Q

In conjunction with

A

chung với, cùng với