Period 29 Flashcards
A loyal base of customers
Một lượng khách hàng trung thành
In an economical way
một cách tiết kiệm
To reduce shipping times
giảm thời gian giao hàng
Specific criteria
các tiêu chuẩn cụ thể. (Criteria = standard)
The lead designer
Nhà thiết kế chính
To refresh a board’s identity
Làm mới việc nhận dạng thương hiệu
Unpaid leave
Nghỉ phép không lương
To pursue an interest
Theo đuổi sở thích
A managerial position
Vị trí quản lí
The internal hiring process
Quy trình tuyển dụng nội bộ
To yield higher profits
tạo ra/sinh ra lợi nhuận cao hơn
To be particularly well-suited
Đặc biệt phù hợp
To become effective
Có hiệu lực
As of + mốc thời gian
Kể từ lúc …
A crucial part
Một phần quan trọng
A foreseeable future
tương lai có thể thấy trước
To adopt a policy
Chấp thuận một chính sách
To expect the possibility of sth
Kì vọng khả năng sth có thể xảy ra
To make a new acquisition
Thâu tóm, mua lại
To identify problems
Xác định, nhận diện vấn đề
To reach a decision
Đưa ra quyết định
To discuss an issue
Thảo luận vấn đề
To project a calm sense
Để thể hiện một cảm giác bình tĩnh
To make every effort to V
Nỗ lực hết mình
A prosperous future
Một tương lai thịnh vượng
To handle customer inquires
Xử lí câu hỏi của khách hàng