Period 29 Flashcards

1
Q

A loyal base of customers

A

Một lượng khách hàng trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

In an economical way

A

một cách tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

To reduce shipping times

A

giảm thời gian giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Specific criteria

A

các tiêu chuẩn cụ thể. (Criteria = standard)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The lead designer

A

Nhà thiết kế chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

To refresh a board’s identity

A

Làm mới việc nhận dạng thương hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Unpaid leave

A

Nghỉ phép không lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

To pursue an interest

A

Theo đuổi sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A managerial position

A

Vị trí quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

The internal hiring process

A

Quy trình tuyển dụng nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

To yield higher profits

A

tạo ra/sinh ra lợi nhuận cao hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To be particularly well-suited

A

Đặc biệt phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

To become effective

A

Có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

As of + mốc thời gian

A

Kể từ lúc …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A crucial part

A

Một phần quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A foreseeable future

A

tương lai có thể thấy trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

To adopt a policy

A

Chấp thuận một chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

To expect the possibility of sth

A

Kì vọng khả năng sth có thể xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

To make a new acquisition

A

Thâu tóm, mua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

To identify problems

A

Xác định, nhận diện vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

To reach a decision

A

Đưa ra quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

To discuss an issue

A

Thảo luận vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

To project a calm sense

A

Để thể hiện một cảm giác bình tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

To make every effort to V

A

Nỗ lực hết mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A prosperous future

A

Một tương lai thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

To handle customer inquires

A

Xử lí câu hỏi của khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

To increase progressively

A

progressively = tiến triển lên
Tăng dần dần

28
Q

To make extensive upgrades

A

Thực hiện nâng cấp sâu rộng

29
Q

To deduct a service fee

A

trừ phí dịch vụ

30
Q

To be popular with / among sb

A

Phổ biến với nhóm người nào đó

31
Q

On a (daily/weekly/monthly/regular) basis

A

Hàng ngày/Tuần/Tháng/Thường xuyên

32
Q

Unexpected expenses

A

Khoản chi tiêu ngoài dự kiến

33
Q

To finalize the schedule

A

chốt lịch trình

34
Q

To gain substantial savings

A

Thu được khoảng tiết kiệm đáng kể

35
Q

Cutting-edge

A

Hiện đại, tiên tiến

36
Q

spectacular view

A

Hướng nhìn ngoạn mục

37
Q

To be adamantly opposed

A

Kiên quyết phản đối (adj: adamant: Kiên quyết)

38
Q

An enormous scale

A

quy mô lớn

39
Q

A sales associate

A

Cộng tác viên (nhân viên) bán hàng

40
Q

A stable workforce

A

lực lượng lao động ổn định

41
Q

Employ retention

A

Sự giữ chân nhân viên

42
Q

To be closed for renovations

A

Đóng cửa cho việc tu sửa

43
Q

Expedited delivery

A

Giao hàng nhanh

44
Q

Intense colors

A

Màu đậm

45
Q

At a regular interval

A

một khoảng đều đặn

46
Q

To be strictly enforced

A

Thực hiện nghiêm túc

47
Q

To be contigent on sth

A

phụ thuộc vào

48
Q

To be fully recyclable

A

Có thể tái chế hoàn toàn

49
Q

A widely anticipated book

A

Một quyển sách được trong đợi nhiều

50
Q

To present a problem

A

Phát sinh ra một vấn đề

51
Q

To take possession of sth

A

Sở hữu cái gì đó

52
Q

The complement the main products

A

Đi kèm các sản phẩm chính

53
Q

simultaneously

A

đồng thời

54
Q

Ample experience

A

phong phú / nhiều kinh nghiệm

55
Q

To unveil a new product

A

ra mắt một sản phẩm mới

56
Q

To file a request

A

Nộp một yêu cầu

57
Q

to take notes of sth

A

Ghi chú lại sth

58
Q

increase, rise, grow

A

climb, soar

59
Q

decrease

A

decline, fall, drop

60
Q

Tăng (V) từ … tới

A

from … to

61
Q

tăng giảm (V) khoảng

A

by

62
Q

An increase, a rise (n)

A

growth, a climb, soar

63
Q

a decrease

A

a decline, a fall, a drop

64
Q

tăng giảm khoảng (N)

A

of

65
Q

Double, triple, halve

A

gấp đôi, ba, phân nửa