Period 25 Flashcards
orchestrator (n)
người điều phối
overthrow (v)
lật đổ
inflict (V)
gây ra
to force someone to experience something very unpleasant
Amenity (n)
những đồ vật tiện ích.
something make us comfortable, convinient.
respondent (n)
người trả lời
a big round of applause
Một tràng pháo tay
diversified (adj)
đa dạng
thorough (adj)
kỹ lưỡng
weld (v)
hàn
(travel) itinerary (n)
lịch trình
inn (n) (hiếm)
khách sạn.
suite (n)
phòng khách sạn
inclement (adj) (weather)
sự khắc nghiệt
found + sth + adj
cảm thấy
transit (n)
Quá cảnh, chuyên chở
intend for + sb
hướng đến …
emit (v)
phát ra
thải ra
flyer (n)
tờ rơib
boutique (n)
cửa hàng
reassurance (n)
sự trấn an
embark on (v)
bắt tay vào làm, bắt đầu …
nomination (n)
sự đề cử
delight (n)
sự vui mừng, hân hoan
ubiquitous (adj)
phổ cập