Period 25 Flashcards
1
Q
orchestrator (n)
A
người điều phối
2
Q
overthrow (v)
A
lật đổ
3
Q
inflict (V)
A
gây ra
to force someone to experience something very unpleasant
4
Q
Amenity (n)
A
những đồ vật tiện ích.
something make us comfortable, convinient.
5
Q
respondent (n)
A
người trả lời
6
Q
a big round of applause
A
Một tràng pháo tay
7
Q
diversified (adj)
A
đa dạng
8
Q
thorough (adj)
A
kỹ lưỡng
9
Q
weld (v)
A
hàn
10
Q
(travel) itinerary (n)
A
lịch trình
11
Q
inn (n) (hiếm)
A
khách sạn.
12
Q
suite (n)
A
phòng khách sạn
13
Q
inclement (adj) (weather)
A
sự khắc nghiệt
14
Q
found + sth + adj
A
cảm thấy
15
Q
transit (n)
A
Quá cảnh, chuyên chở