Period 27 Flashcards
In the event of sth = in case of sth
Trong trường hợp
Ahead of schedule
On schedule
Behind the schedule
Trước/ Đúng/ Trễ lịch trình
[Largely/Partly] because/ because of/ due to…
[Phần lớn\ Một phần] là do
Relatively small
tương đối nhỏ
Unless otherwise (adv) [stated/ noted/ specified/ notified]
Trừ khi được nói khác/ dặn dò khác/ chỉ định khác/ thông báo khác
On/Upon arrival
khi đến…
To [inform/notify] sb [of/about] sth
Thông báo cho sb về sth
a realistic goal
mục tiêu khả thi
under guarantee
Còn được bảo hành
Be eligible for sth
Đủ điều kiện, tư cách,… để sth
be eligible to do sth
Đủ điều kiện, tư cách,… để sth
To launch an initiative
Bắt đầu một sáng kiến
Establish/Build a reputation
Earn a reputation
A substantial profit
lợi nhuận đáng kể
To adopt higher standards
áp dụng các tiêu chuẩn cao hơn
Be financially sound
Vững mạnh về tài chính
to turn in a plan
Nộp một kết hoạch
to revise a plan
điều chỉnh kế hoạch
fulfill an order
Hoàn thành một đơn hàng
To have [difficulty/trouble] doing sth
Có Khó khăn trong doing sth