Period 27 Flashcards

1
Q

In the event of sth = in case of sth

A

Trong trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ahead of schedule
On schedule
Behind the schedule

A

Trước/ Đúng/ Trễ lịch trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

[Largely/Partly] because/ because of/ due to…

A

[Phần lớn\ Một phần] là do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Relatively small

A

tương đối nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Unless otherwise (adv) [stated/ noted/ specified/ notified]

A

Trừ khi được nói khác/ dặn dò khác/ chỉ định khác/ thông báo khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

On/Upon arrival

A

khi đến…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

To [inform/notify] sb [of/about] sth

A

Thông báo cho sb về sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a realistic goal

A

mục tiêu khả thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

under guarantee

A

Còn được bảo hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Be eligible for sth

A

Đủ điều kiện, tư cách,… để sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

be eligible to do sth

A

Đủ điều kiện, tư cách,… để sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To launch an initiative

A

Bắt đầu một sáng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Establish/Build a reputation

A

Earn a reputation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A substantial profit

A

lợi nhuận đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To adopt higher standards

A

áp dụng các tiêu chuẩn cao hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be financially sound

A

Vững mạnh về tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

to turn in a plan

A

Nộp một kết hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

to revise a plan

A

điều chỉnh kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

fulfill an order

A

Hoàn thành một đơn hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

To have [difficulty/trouble] doing sth

A

Có Khó khăn trong doing sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

To enter into a business agreement

A

Tham gia (kí) hợp đồng kinh doanh

22
Q

authorized dealers

A

các đại lí được ủy quyền

23
Q

the listed price

A

giá niêm yết

24
Q

Be furnished/equipped with sth

A

Được trang bị với sth

25
Q

To register a complaint

A

Gửi lời phàn nàn

26
Q

An accomplished actor

A

Một diễn viên tài giỏi

27
Q

established clients

A

khách hàng lâu năm

28
Q

To brief sb on sth

A

Tóm tắt sb về sth

29
Q

innovative

A

sáng tạo, đổi mới

30
Q

to work/function properly

A

hoạt động đúng cách

31
Q

to have sth ready

A

có sth sẵn sàng

32
Q

To form a committee

A

Thành lập ủy ban

33
Q

a consideration upturn

A

tăng đáng kể

34
Q

a dominant position

A

vị trí áp đảo, ưu thế

35
Q

To thoroughly review sth

A

Kiểm tra sth cẩn thận

36
Q

From <time> onward</time>

A

từ <time> trở đi</time>

37
Q

record earnings

A

kỷ lục thu nhập

38
Q

do sth anonymously

A

do sth một cách ẩn danh

39
Q

To market products

A

Quảng bá sản phẩm

40
Q

to devise a strategy

A

đề ra chiến lược

41
Q

a costly project

A

một dự án tốn kém

42
Q

outstanding

A

xuất sắc, nổi bật

43
Q

An assigned duty

A

một nhiệm vụ được giao

44
Q

evaluate (v)

A

đánh giá

45
Q

To generate jobs

A

Tạo việc làm

46
Q

a crucial element

A

Một yêu tố quan trọng

47
Q

Nine consecutive days

A

9 ngày liên lục

48
Q

to hold an audition

A

Tổ chức buổi thử giọng

49
Q

Relatively expensive

A

Khá/Tương đối đắt

50
Q

To wear business attire

A

mặc đồ công sở

51
Q

to be accountable for sth

A

chịu trách nhiệm