Period 30 Flashcards

1
Q

broadcast (v)

A

phát thanh (v2 - v3 như nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

broadcaster (n)

A

phát thanh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

represent (v)

A

đại diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

demonstration (n)

A

Buổi hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

culinary (adj)

A

nấu nướng, ẩm thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hesitate (v)

A

ngần ngại, do dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

proceed to (v)

A

đi đến / tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

alternative (n - adj)

A

sự lựa chọn khác - khác, thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

attendee (n)

A

người tham dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

attendant (n)

A

người phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

reward (n - v)

A

phần thưởng - nhận thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rewarding (adj)

A

đáng giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

patron (n)

A

khách hàng quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

loyalty (n)

A

sự trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

loyal (adj)

A

trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

applause (n)

A

Vỗ tay
a round of applause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

outgoing (adj)

A
  • Sắp nghỉ việc, sắp hết nhiệm kỳ (outgoing president)
  • Rời đi (outgoing flights)
  • Hòa đồng, hướng ngoại (outgoing personality)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Gusty (adj)

A
  • Gió bão, giông tố
  • Dễ nổi nóng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

comprehend (v)

A

hiểu, lĩnh hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

comprehensive (adj)

A

đầy đủ, toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

direct (v)

A
  • (v) Hướng dẫn: I can direct you to your seat
  • (v) Đạo diễn: He directed a film
22
Q

direct traffic (n)

A

điều hướng giao thông

23
Q

host (n)

A

người dẫn chương trình

24
Q

remarkable (adj)

A

đáng chú ý

25
Q

anniversary (n)

A

lễ kỉ niệm

26
Q

permit (v)

A

cho phép

27
Q

tune (v)

A

điều chỉnh, bật (TV, radio)

28
Q

retailer (n)

A

nhà bán lẻ

29
Q

last (v)

A

kéo dài

30
Q

last (adj)

A

vừa rồi

31
Q

lasting (adj)

A

lâu dài, bền vững

32
Q

note (v)

A
  • lưu ý, ghi nhớ (Please note that …)
  • để ý thấy (he noted …)
33
Q

refreshments (n)

A

đồ ăn nhẹ

34
Q

remind (v)

A

nhắc nhở, nhắc lại

35
Q

Organization

A

= Association = Cty = tổ chức

36
Q

share (n)

A

thị phần

37
Q

outdated (adj)

A

lỗi thời

38
Q

old-fashioned

A

lỗi thời

39
Q

highlight (v)

A

nhấn mạnh
emphasize (v)

40
Q

prestigious (adj)

A

danh tiếng, danh giá

41
Q

enthusiastic (adj)

A

nhiệt tình, hăng hái

42
Q

concern (n)

A

concern over/about
mối lo ngại

43
Q

concerning (pre)

A

liên quan đến

44
Q

concerned (adj)

A

be concerned about / that
lo lắng

45
Q

task force (n)

A

lực lượng đặc nhiệm

46
Q

task (n)

A

= assignment = job = công việc, nhiệm vụ

47
Q

woodwork (n)

A

đồ gỗ

48
Q

practical (adj)

A

thực tế

49
Q

volunteer (n - v)

A

(v) tình nguyện
(n) tình nguyện viên

50
Q

get back to (v)

A
  • liên lạc lại
  • quay trở lại