Period 30 Flashcards
1
Q
broadcast (v)
A
phát thanh (v2 - v3 như nhau)
2
Q
broadcaster (n)
A
phát thanh viên
3
Q
represent (v)
A
đại diện
4
Q
demonstration (n)
A
Buổi hướng dẫn
5
Q
culinary (adj)
A
nấu nướng, ẩm thực
6
Q
hesitate (v)
A
ngần ngại, do dự
7
Q
proceed to (v)
A
đi đến / tiến hành
8
Q
alternative (n - adj)
A
sự lựa chọn khác - khác, thay thế
9
Q
attendee (n)
A
người tham dự
10
Q
attendant (n)
A
người phục vụ
11
Q
reward (n - v)
A
phần thưởng - nhận thưởng
12
Q
rewarding (adj)
A
đáng giá
13
Q
patron (n)
A
khách hàng quen
14
Q
loyalty (n)
A
sự trung thành
15
Q
loyal (adj)
A
trung thành
16
Q
applause (n)
A
Vỗ tay
a round of applause
17
Q
outgoing (adj)
A
- Sắp nghỉ việc, sắp hết nhiệm kỳ (outgoing president)
- Rời đi (outgoing flights)
- Hòa đồng, hướng ngoại (outgoing personality)
18
Q
Gusty (adj)
A
- Gió bão, giông tố
- Dễ nổi nóng
19
Q
comprehend (v)
A
hiểu, lĩnh hội
20
Q
comprehensive (adj)
A
đầy đủ, toàn diện