Period 31 Flashcards
1
Q
forbid (v)
A
(v) prohibit = cấm
2
Q
thrilled (adj)
A
vui sướng, phấn khích
3
Q
complimentary (adj)
A
= free
4
Q
look forward to (v)
A
mong chờ
5
Q
article (n)
A
- bài báo, bài viết
- đồ đạc, vật phẩm
6
Q
renowned (adj)
A
nổi tiếng = famous = noted = well-known
7
Q
commute (v)
A
- đi lại, đi làm
8
Q
commuter (n)
A
người đi lại, đi làm
9
Q
market (v)
A
tiếp thị, bán
10
Q
market (n)
A
chợ
thị trường
11
Q
package (n - v)
A
- (n) Gói hàng, kiện hàng
- (v) đóng gói
12
Q
parcel (n)
A
bưu kiện
13
Q
favorable (adj)
A
thuận lợi, tốt
14
Q
reminder (n)
A
lời nhắc nhở
15
Q
confidence (n)
A
sự tự tin, tin tưởng
16
Q
unique (adj)
A
độc đáo, đặc biệt
17
Q
sale (n)
A
đợt hạ giá (on sale)
18
Q
sales (n)
A
doanh số
19
Q
inspire (v)
A
truyền cảm hứng
20
Q
inspiration (n)
A
cảm hứng