Period 31 Flashcards

1
Q

forbid (v)

A

(v) prohibit = cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thrilled (adj)

A

vui sướng, phấn khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

complimentary (adj)

A

= free

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

look forward to (v)

A

mong chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

article (n)

A
  • bài báo, bài viết
  • đồ đạc, vật phẩm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

renowned (adj)

A

nổi tiếng = famous = noted = well-known

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

commute (v)

A
  • đi lại, đi làm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

commuter (n)

A

người đi lại, đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

market (v)

A

tiếp thị, bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

market (n)

A

chợ
thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

package (n - v)

A
  • (n) Gói hàng, kiện hàng
  • (v) đóng gói
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

parcel (n)

A

bưu kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

favorable (adj)

A

thuận lợi, tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reminder (n)

A

lời nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

confidence (n)

A

sự tự tin, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unique (adj)

A

độc đáo, đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sale (n)

A

đợt hạ giá (on sale)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sales (n)

A

doanh số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

inspire (v)

A

truyền cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

inspiration (n)

A

cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

inspirational (adj)

A

truyền cảm

22
Q

nutritious (adj)

A

bổ dưỡng

23
Q

point out (v)

A

chỉ ra

24
Q

keynote (n)

A

chính, chủ đạo

25
Q

athletic (adj)

A

thể thao

26
Q

gadget

A

= công cụ, tiện ích

26
Q

latest (adj)

A

mới nhất = up-to-date

26
Q

take time (v) + to

A

dành thơi gian

27
Q

innovative (adj)

A

đổi mới, sáng tạo

28
Q

vote (n - v)

A
  • (n) bình chọn, lá phiếu
  • (v) bầu, bỏ phiếu
29
Q

voter (n)

A
  • Cử tri, người bỏ phiếu
30
Q

voting (n)

A

sự bầu cử, bỏ phiếu

31
Q

detour (n - v)

A
  • (n) đường vòng
  • (v) đi vòng
32
Q

fund (n - v)

A

(n) quỹ
(v) cấp quỹ, tài trợ

33
Q

forecast (n - v)

A

(n) việc dự báo
(v) dự báo

34
Q

restoration (n)

A

việc phục hồi

35
Q

expert (n - adj)

A

(n) chuyên gia
(adj) chuyên môn, chuyên nghiệp

36
Q

expertise (n)

A

chuyên môn

37
Q

occasion (n)

A

dịp (on occasions)

38
Q

occasional (adj)
occasionally (adv)

A

thỉnh thoảng

39
Q

honor (n - v)

A

(v) vinh dự (I’m honored to …)
(n) danh dự, vinh dự (It is my honor to …)

40
Q

feel free to

A

= Don’t hesitate to

41
Q

run low (phr)

A

Không còn nhiều

42
Q

explaination (n)

A

lời giải thích

43
Q

slippery (adj)

A

trơn trượt

44
Q

slip (v)

A

trượt

45
Q

fair (n - adj)
fairly (adv)

A

(n) hội chợ
(adj) công bằng
(adv) công bằng / khá

46
Q

furnishings (n)

A

đồ đạc

47
Q

recall (v)

A

thu hồi

48
Q

flaw (n)

A

lỗi, khiếm khuyết