Period 28 Flashcards
If/Unless + Clause
Nếu/ Trừ khi
Make / let / have + sb + V0
Bắt / để / Nhờ ai đó làm gì
Be interested in + Ving / N
Take an interest in + Ving / N
Quan tâm, thích …
Be capable of + Ving / N
có khả năng, có năng lực để …
Be eligible for + Ving / N
đủ tư cách để …
Result in
kết quả là
As long as + clause
miễn là
Take charge of sth
(Take sth in charge)
Phụ trách sth
As soon as + Clause
Ngay khi
Other + N (đếm được số nhiều), another + N (Đếm được số ít)
những cái khác
Be responsible for + Ving / N
Chịu trách nhiệm …
Prior to + N / Ving
trước
In exchange for
để đổi lấy
Refrain from + Ving / Noun
Kiềm chế, cố gắng không làm …
Want to do sth = would like to do sth = wish to do sth
muốn làm gì
within easy walking distance
trong khoảng cách đi bộ dễ dàng
Run out of
hết cái gì
Want st + Ved / V2
muốn cái gì được làm sao
want the floor cleaned
Draw/call attention to
Thu hút sự chú ý
Be brought to sb’s attention
thu hút sự chú ý của ai
Catch sb’s attention
Khiến ai đó phải chú ý
Look for
tìm kiếm
look forward to + Ving
Mong chờ, mong đợi làm gì
Regret to do sth
Lấy làm tiếc phải làm gì