Period 28 Flashcards
1
Q
If/Unless + Clause
A
Nếu/ Trừ khi
2
Q
Make / let / have + sb + V0
A
Bắt / để / Nhờ ai đó làm gì
3
Q
Be interested in + Ving / N
A
Take an interest in + Ving / N
Quan tâm, thích …
4
Q
Be capable of + Ving / N
A
có khả năng, có năng lực để …
5
Q
Be eligible for + Ving / N
A
đủ tư cách để …
6
Q
Result in
A
kết quả là
7
Q
As long as + clause
A
miễn là
8
Q
Take charge of sth
A
(Take sth in charge)
Phụ trách sth
9
Q
As soon as + Clause
A
Ngay khi
10
Q
Other + N (đếm được số nhiều), another + N (Đếm được số ít)
A
những cái khác
11
Q
Be responsible for + Ving / N
A
Chịu trách nhiệm …
12
Q
Prior to + N / Ving
A
trước
13
Q
In exchange for
A
để đổi lấy
14
Q
Refrain from + Ving / Noun
A
Kiềm chế, cố gắng không làm …
15
Q
Want to do sth = would like to do sth = wish to do sth
A
muốn làm gì