Period 28 Flashcards

1
Q

If/Unless + Clause

A

Nếu/ Trừ khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Make / let / have + sb + V0

A

Bắt / để / Nhờ ai đó làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Be interested in + Ving / N

A

Take an interest in + Ving / N
Quan tâm, thích …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Be capable of + Ving / N

A

có khả năng, có năng lực để …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Be eligible for + Ving / N

A

đủ tư cách để …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Result in

A

kết quả là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

As long as + clause

A

miễn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Take charge of sth

A

(Take sth in charge)
Phụ trách sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

As soon as + Clause

A

Ngay khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Other + N (đếm được số nhiều), another + N (Đếm được số ít)

A

những cái khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Be responsible for + Ving / N

A

Chịu trách nhiệm …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Prior to + N / Ving

A

trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

In exchange for

A

để đổi lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Refrain from + Ving / Noun

A

Kiềm chế, cố gắng không làm …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Want to do sth = would like to do sth = wish to do sth

A

muốn làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

within easy walking distance

A

trong khoảng cách đi bộ dễ dàng

17
Q

Run out of

A

hết cái gì

18
Q

Want st + Ved / V2

A

muốn cái gì được làm sao
want the floor cleaned

19
Q

Draw/call attention to

A

Thu hút sự chú ý

20
Q

Be brought to sb’s attention

A

thu hút sự chú ý của ai

21
Q

Catch sb’s attention

A

Khiến ai đó phải chú ý

22
Q

Look for

A

tìm kiếm

23
Q

look forward to + Ving

A

Mong chờ, mong đợi làm gì

24
Q

Regret to do sth

A

Lấy làm tiếc phải làm gì

25
Q

Regret Ving

A

Tiếc đã làm gì

26
Q

Be entitle to sth

A

Có quyền đối với cái gì

27
Q

Be aware of

A

Biết rõ, biết

28
Q

Go/ Enter into details

A

Đi sâu vào chi tiết

29
Q

Be pleased to do sth

A

Vui mừng để làm …

30
Q

Be willing to do sth

A

Sẵn lòng để làm …

31
Q

Take advantage of sth

A

Tận dụng, lợi dụng sth

32
Q

On sb’s behalf

A

Thay mặt ai đó

33
Q

Insurance (n)

A

Bảo hiểm

34
Q

Warranty (n)

A

bảo hành

35
Q

In/with regard to

A

liên quan đến

36
Q

Regardless of

A

Bất kể, không màn tới