Part 9 Flashcards
1
Q
Execution
A
Sự thực hiện, thi hành
2
Q
Take sb for a ride
A
Lừa gạt
3
Q
Make off (with)
A
Lấy trộm
4
Q
Go a long way
Go a long way toward
A
-sẽ thành công
-có ảnh hưởng, có tác động lớn đến
5
Q
Garner
A
Get/earn sth valuable/respected
6
Q
Take issue with sth
A
Disagree strongly
7
Q
Speculation
A
Sự suy đoán; đầu cơ
8
Q
Live wire
A
~Năng động
9
Q
Dispensable
A
Có thể bỏ qua, k cần thiết
10
Q
Confront
A
Đương đầu/đối mặt vs
11
Q
Contradict
A
Gây mâu thuẫn
12
Q
Challenge
A
Nghi ngờ
13
Q
Counteract
A
Chống lại, kháng cự lại
Làm mất tác dụng
14
Q
Foster
A
Nuôi dưỡng, thúc đẩy
15
Q
Outlook
A
Viewpoint