Part 3 Flashcards
1
Q
Irritable
A
Be easier to get angry
2
Q
Take away from
A
Cướp công
3
Q
Attitude +
Outlook
A
To/toward
On
4
Q
Launch
A
Phóng (tên lửa)
Phát động
Ban bố
5
Q
A month of sundays
A
Rất lâu, hiếm khi xảy ra
6
Q
Discharge (3nghĩa)
A
Thải
Sa thải
Cho xuất viện
7
Q
Declare
A
Tuyên bố
8
Q
Comprehensive
A
Bao quát toàn diện
Thông minh, lĩnh hội nhanh
9
Q
Extensive
A
Rộng về (diện tích, kéo dài, trải dài)
Phạm vi rộng (damage/repair/knowledge
10
Q
All-inclusive
A
Bao trọn, trọn gói
11
Q
Power lines (collo)
A
Đường dây điện
12
Q
Course
A
Khóa học
Tiến trình, giai đoạn
13
Q
Imitate
A
Copy
14
Q
Compound
A
Make sth worse
15
Q
Intensify
A
Tăng cường