Part 5 Flashcards
1
Q
Hold your horses
A
Đừng vội, bình tĩnh
2
Q
Bell the cat
A
Dũng cảm làm thứ gì nguy hiểm
3
Q
Give a good account of oneself
A
Gây được tiếng tốt cho mình
(Thể thao)
Đạt kq cao
4
Q
Tarnish
A
Làm nhơ nhuốc (thanh danh)
5
Q
Injure (reputation)
A
Xúc phạm
6
Q
Diligently
A
Cần cù, siêng năng
7
Q
With a view to Ving
A
Để làm gì
8
Q
Tighten the bonds of solidarity
A
Thắt chặt tình đoàn kết
9
Q
Land on one’s feet
A
Be very lucky
10
Q
Examine
A
Kiểm tra kĩ lưỡng
11
Q
Consider
A
Cân nhắc, xem xét
12
Q
Consult sb about
A
Tư vấn, tham khảo
13
Q
Inconsecutive
A
K liên tục
14
Q
Big on
A
Be interest in sth
15
Q
Assemble
A
Lắp ráp