Part 4 Flashcards
1
Q
As the saying goes
A
Tục ngữ có câu
2
Q
Pure
A
Complete
Pure coincidence : hoàn toàn ngẫu nhiên
3
Q
Reach
A
Liên lạc (sdt)
4
Q
Unlikely
A
K thể
5
Q
Prime
A
Chủ yếu, quan trọng nhất
6
Q
Fundamental
A
Essential
7
Q
Spare
A
Save
K cần đến
Tha thứ cho ai
Dành ra (time, thời gian)
8
Q
Put off
A
Làm phiền ai khi họ đang tập trung
9
Q
Cut out
A
Làm ngưng hoạt động
Bỏ qua
Remove
10
Q
Put a foot wrong
A
Make mistake
11
Q
Know sth like the back of one’s hand
A
Biết rõ
12
Q
Live from hand to mouth
A
Sống cầm hơi
13
Q
Bite the hand that feeds one
A
Ăn cháo đá bát
14
Q
Give sb a ride/ lift
A
Cho ai đi nhờ xe
15
Q
Promotion
A
Sự quảng bá/quảng cáo