Part 6 Flashcards
1
Q
Make an example of sb
A
Phạt ai để làm gương
2
Q
Hold’s one ground
A
Giữ vững lập trường
3
Q
Follow
A
Understand
Tuân theo
4
Q
Unfailing support
A
Nỗ lực không ngừng nghỉ
5
Q
Black and blue
A
Bầm dập
6
Q
Spring/come to/pop into one’s mind
A
Nảy ra trong đầu
7
Q
Attainable
A
Có thể đạt được
8
Q
Weed out
A
Eliminate
9
Q
Orthodox
A
Chính thống
10
Q
Admission
A
Sự nhận vào
11
Q
Criteria
A
Tiêu chí
12
Q
Breath of fresh air
A
Sự thay đổi tốt từ cái vốn có
13
Q
Bone to pick with
A
Vấn đề tranh chấp vs ai
14
Q
Blessing in disguise
A
Trong cái rủi có cái may
15
Q
Bleeding heart
A
Người dễ mềm lòng. Quá tự do trong tư tưởng chính trị