Part 2 Flashcards
1
Q
Source from
A
Có nguồn gốc từ
2
Q
Seed
A
Kết thành hạt, sinh ra hạt
3
Q
Course of
A
Quá trình, tiến trình
4
Q
Wear and tear
A
Sờn, cũ, hao mòn
5
Q
Odds and ends
A
Đồ vật linh tinh
6
Q
Lay the foundation
Lay aside
A
Đặt nền móng
Tiết kiệm; gạc sang 1 bên
7
Q
Lay the blam on
A
Quy trách nhiệm cho
8
Q
Put forward
A
Suggest
9
Q
Put words in one’s mouth
A
Vu khống
10
Q
Simulate
A
Copy
11
Q
Hostile
A
Căm ghét, thù địch
12
Q
Formerly
A
Cũ
13
Q
Override
A
Ức chế
14
Q
Averted
A
Ngăn ngừa, ngăn chặn
15
Q
Be responsible for
A
Nguyên nhân dẫn đến cái gì