Part 11 Flashcards
1
Q
Faithful to
A
Trung thành
2
Q
Hold in
A
Kiềm chế
3
Q
Deal a blow
A
Đánh, đấm
Giáng 1 đòn (cú sốc)
4
Q
Come to the point
A
Đi thẳng vào vde
5
Q
Integrate
A
Lồng ghép
6
Q
As cool as a cucumber
A
Bình tĩnh, k hề nao núng
7
Q
Exceed
A
Vượt quá, tụt lại phía sau
8
Q
Line one’s own pockets
A
Kiếm tiền 1 cách k trung thực
9
Q
Impending
A
Sắp diễn ra
Imminent
10
Q
The odd
A
Occasion =not regular
11
Q
Charted
A
Lập biểu đồ
12
Q
Wisely
A
1 cách khôn ngoan
13
Q
Validate
A
Công nhận cái gì là đúng
14
Q
Demonstrate
A
Chứng minh, xác nhận