Ôn Thi - Lớp 2 Flashcards
Pond 🚣♀️
Ao
Clothing 👚
Áo
Rush 💨
Ào
Imaginary 💭
Ảo (Ảo Tưởng)
Illusion / Hallucination 🤕
Ảo Giác
Bag 🛍
Bao
Tall 🏀
Cao
Knife 🔪
Dao
Waste 🗑
Hao
Consumption (Tiêu Hao)
Loss 😩
Háo Phí
Give a Feast 🤴
Khao
I; Me (Rude)
Tao
Newspaper 📰
Báo
Newspaper; Announcement (Thông Báo)
Fox 🦊
Cáo
Accuse 👨⚖️
Cáo Buộc
Report 📇
Báo Cáo
Congee: Rice Porridge 🥣
Cháo
Lie 🤥
Láo
Insolent 🙄
Xấc Láo
Humbug 🤬
Láo Toét
Firecrackers 🧨
Pháo
Cannon 💣
Súng Đại Pháo
Apple 🍎
Táo
Jujube (Chinese Apple) 🥘
Táo Tàu
Hello 👋
Chào
Plane ✨
Bào; Cái Bào
Explain 🗣
Bào Chữa
Cells 🧫
Tế Bào
Dig 🥄
Đào
Peach 🍑
Qủa Đào
Which❔
Nào
Any 🗣
Bất Cứ Cái Nào
Enclose 🎁
Rào
Fence 🇰🇵
Hàng Rào
Enter; Into 🏠
Vào
At 📞
Vào Lúc
Tell 🗣
Bảo
Advise ✋
Khuyên Bảo
Pan 🍳
Chảo
Wok 🇨🇳
Chảo Bự
Frying Pan 🍳
Chảo Để Chiên Xào
Island 🏝
Đảo
Testing 📑
Khảo; Khảo Bài
Torture 🪓
Tra Khảo
Investigate; Examine; Survey 🕵️♀️
Khảo Sát
Algae 🌿
Tảo
The Name ‘Thao’ 📇
Thảo
Draft 📄
Bản Dự Thảo
Herb 🪴
Thảo Dược
Fitality 😘
Lòng Hiếu Thảo
Storm ⛈
Bão
Hurricane; Typhoon 🌀
Bão Nhiệt Đới
Old; Elder 🧓
Lão
Brain 🧠
Não
Unreal; Impractical 🙊
Hão
Illusory 😶🌫️
Hão Huyền
False Hope 😱
Hy Vọng Hão Huyền
Cap; Hat 🧢
Mão; Mũ
Rabbit 🐰
Mão
Water Rabbit💧
Quý
Wood Rabbit 🪵
Ất
Fire Rabbit 🔥
Đinh
Metal Rabbit ⚙️
Tân
Earth Rabbit 🏔
Kỷ
Pasty 🧼
Nhão
Magma 🌋
Chất Nhão
Doughy 🍩
Mềm Nhão
Bold 💪
Bạo; Táo Bạo
Violent ⚔️
Hung Bạo; Bạo Lực
Scrape; Shave 🪒
Cạo Râu
To Take a Walk 🚶
Dạo; Đi Dạo
Prelude Music 🎶
Nhạc Dạo Đầu
Religion 🙏
Đạo
Versed; Expert: Adept; Skilled 🧠
Thạo
Arrogant 😤
Ngạo (Kiêu Ngạo)
Haughtiness 😡
Sự Ngạo Mạn
Vietnamese Long Dress 👘
Áo Dài
Chinese Long Dress 👘
Áo Dari Trung Quốc
Sari🥻
Áo Dài Ấn Độ
T Shirt 👕
Áo Thun
Vest 🤵♂️
Áo Vét
Vest Suit🕴
Bộ Đồ Vét
Night Gown 🛌
Áo Ngủ
Pajama 💤
Bộ Đồ Ngủ