Ôn Thi - Lớp 2 Flashcards
1
Q
Pond 🚣♀️
A
Ao
2
Q
Clothing 👚
A
Áo
3
Q
Rush 💨
A
Ào
4
Q
Imaginary 💭
A
Ảo (Ảo Tưởng)
5
Q
Illusion / Hallucination 🤕
A
Ảo Giác
6
Q
Bag 🛍
A
Bao
7
Q
Tall 🏀
A
Cao
8
Q
Knife 🔪
A
Dao
9
Q
Waste 🗑
A
Hao
Consumption (Tiêu Hao)
10
Q
Loss 😩
A
Háo Phí
11
Q
Give a Feast 🤴
A
Khao
12
Q
I; Me (Rude)
A
Tao
13
Q
Newspaper 📰
A
Báo
Newspaper; Announcement (Thông Báo)
14
Q
Fox 🦊
A
Cáo
15
Q
Accuse 👨⚖️
A
Cáo Buộc
16
Q
Report 📇
A
Báo Cáo
17
Q
Congee: Rice Porridge 🥣
A
Cháo
18
Q
Lie 🤥
A
Láo
19
Q
Insolent 🙄
A
Xấc Láo
20
Q
Humbug 🤬
A
Láo Toét
21
Q
Firecrackers 🧨
A
Pháo
22
Q
Cannon 💣
A
Súng Đại Pháo
23
Q
Apple 🍎
A
Táo
24
Q
Jujube (Chinese Apple) 🥘
A
Táo Tàu
25
Q
Hello 👋
A
Chào
26
Q
Plane ✨
A
Bào; Cái Bào
27
Q
Explain 🗣
A
Bào Chữa
28
Q
Cells 🧫
A
Tế Bào
29
Q
Dig 🥄
A
Đào
30
Q
Peach 🍑
A
Qủa Đào
31
Q
Which❔
A
Nào
32
Q
Any 🗣
A
Bất Cứ Cái Nào
33
Q
Enclose 🎁
A
Rào