Bài Học 11 - Jan. 13 (ƯA) Flashcards
1
Q
Saw 🪚
A
Cái Cưa
2
Q
Watermelon 🍉
A
Dưa Hấu
3
Q
A Child 🧒
A
Đứa Bé
4
Q
Promise 🤝
A
Lời Hứa
5
Q
Donkey 🐴
A
Con Lừa
6
Q
Coconut 🥥
A
Trái Dừa
7
Q
Meal 🥘
A
Bữa Cơm
8
Q
One Half 🌗
A
Một Nửa
9
Q
In the Middle🖕
A
Ở Giữa
10
Q
Horse 🐎
A
Con Ngựa
11
Q
To Carry, Transport 🚘
A
Chở
12
Q
To Tell a Story 🗣
A
Kể Chuyện
13
Q
To Take, To Give 🤲
A
Đưa
14
Q
To Love 💕
A
Thương
15
Q
Young Monkey 🙈
A
Khỉ Con