Bài Học 3 - Sep. 16 (ÔI) Flashcards
1
Q
A Pair of Lips 👄
A
Đôi Môi
2
Q
Bad Smell 👃
A
Mùi Hôi
3
Q
To Tell a Lie 🔇
A
Nói Dối
4
Q
To Refuse ❌
A
Từ Chối
5
Q
Hill Top 🗻
A
Ngọn Đồi
6
Q
Pot 🫕
A
Cái Nồi
7
Q
Guava 🤮
A
Quả Ổi
8
Q
Broom 🧹
A
Cái Chổi
9
Q
To Apologize; Say Sorry 😣
A
Xin Lỗi
10
Q
To Wear a Hat 🎩
A
Đội Mũ
11
Q
Sin ✝️🛐💢♨️👎👎🔥☄️⁉️
A
Tội
12
Q
Already ✅
A
Rồi
13
Q
To Whistle 😗
A
Thổi Còi
14
Q
To take a Vacation; Summer Break; Summer Vacation 🏖
A
Nghỉ Hè
15
Q
Year 📅
A
Năm