Bài Học 16 - Apr. 6 (AM) Flashcards
1
Q
Orange 🍊
A
Quả Cam
2
Q
The South 🧭
A
Phía Nam
3
Q
Greedy 💰
A
Tham Lam
4
Q
Thank You 🙏
A
Cảm Ơn; Cám Ơn
5
Q
Grey / Gray 🔘
A
Màu Xám
6
Q
Set of Teeth 🦷
A
Hàm Răng
7
Q
To Catch a Cold 🤒
A
Bị Cảm
8
Q
Carpet 🪢
A
Thảm
9
Q
Gas Station ⛽️
A
Trạm Xăng
10
Q
To Commit a Crime 👺
A
Phạm Tội
11
Q
Coin 🪙
A
Tiền Cắc
12
Q
Camping 🏕
A
Cắm Trại
13
Q
Handsome 🧟♂️
A
Đẹp Trai
14
Q
Mountain 🏔
A
Núi
15
Q
To Sniff 👃
A
Ngửi