Bài Học 9 - Nov. 11 (IA) Flashcards
1
Q
Divided by 2 ➗
A
Chia Hai
2
Q
That House 🏡
A
Nhà Kia
3
Q
Sugarcane 🎍
A
Cây Mía
4
Q
Book Cover 📕
A
Bìa Sách
5
Q
Key 🔑
A
Chìa Khóa
6
Q
Tablespoon, Spoon 🥄
A
Cái Thìa
7
Q
Leech 💀
A
Con Đỉa
8
Q
To Pick One’s Teeth 🦷
A
Xỉa Răng
9
Q
Plate 🍽
A
Cái Đĩa
10
Q
Graveyard 🪦
A
Nghĩa Địa
11
Q
Dirty 😷
A
Dơ
12
Q
Close To 🌆
A
Gần
13
Q
To Want 🤲
A
Muốn
14
Q
Fur, Hair 🐕
A
Lông
15
Q
Sensitive, Sharp 🧠
A
Thính