Bài Học 12 - Jan. 20 (AU - ÂU) Flashcards
1
Q
To Clean 🧹
A
Lau Chùi
2
Q
Behind 🌥
A
Phía Sau
3
Q
Rich 🤑
A
Giàu Có
4
Q
Water Buffalo 🐃
A
Con Trâu
5
Q
Bleeding 🩸
A
Chảy Máu
6
Q
To Fish 🎣
A
Câu Cá
7
Q
Bridge 🌉
A
Cái Cầu
8
Q
Tub, Basket, Pod, Pot 🧺
A
Cái Chậu
9
Q
Ugly 💩
A
Xấu Xí
10
Q
Grasshopper💥
A
Châu Chấu
11
Q
To Brush Hair 🎀
A
Chải Tóc
12
Q
Music 🎶
A
Nhạc
13
Q
Finger Nail☝️
A
Móng Tay
14
Q
To Watch 👁
A
Xem
15
Q
Close Friend 👯♂️
A
Bạn Thân