Bài Học 18 - Apr. 20 (ÂM) Flashcards
1
Q
Mute 🤐
A
Người Câm
2
Q
To Heat Up 🥘
A
Hâm Nóng
3
Q
A Meal 🍛
A
Mâm Cơm
4
Q
Vinegar 🥡
A
Giấm Chua
5
Q
To Ring a Bell 🔔
A
Bấm Chuông
6
Q
Mine ⛏
A
Hầm Mỏ
7
Q
Bud 🌺
A
Mầm Non
8
Q
Very Wet 💦
A
Ướt Đẫm
9
Q
Slow 🩼
A
Chậm Chạp
10
Q
Dark Red ❤️
A
Màu Đỏ Sậm
11
Q
Aquarium 🐳
A
Hồ
12
Q
Out In the Rain 🌧
A
Ngoài Trời Mưa
13
Q
Pencil ✏️
A
Cây Viết Chì
14
Q
Hair 👩🦳
A
Tóc
15
Q
Head 💀
A
Đầu
16
Q
Underneath The Table 🖥
A
Gầm Bàn
17
Q
Shade Of A Tree 🌳
A
Bóng Cây
18
Q
Broken 💔
A
Hư
19
Q
Grandma 👵
A
Bà Ngoại
20
Q
Strong, Well 💪
A
Khỏe Mạnh
21
Q
Together 🤝
A
Chung
22
Q
To Yell At 🔊
A
Rầy La
23
Q
To Apologize 😞
A
Xin Lỗi