Bài Học 17 - Apr. 13 (ĂM) Flashcards
1
Q
Hard Working 💪
A
Chăm Chỉ
2
Q
New Year 🗓
A
Năm Mới
3
Q
Toothpick 🪵
A
Cây Tăm
4
Q
Ill Smelling 🤢
A
Mùi Khắm
5
Q
Fish Sauce 🥢
A
Nước Mắm
6
Q
To Take a Bath 🛀🏿
A
Tắm Rửa
7
Q
Chin 🫵
A
Cái Cằm
8
Q
Sleeping 🛏
A
Nằm Ngủ
9
Q
One Mile🚶♂️
A
Một Dặm
10
Q
To Carry a Baby 👶
A
Ẵm Em
11
Q
Trash 🗑
A
Rác
12
Q
To Go Swimming 🏊
A
Đi Bơi
13
Q
Grass 🌾
A
Cỏ
14
Q
To Perch🕴
A
Đậu
15
Q
Branch 🎋
A
Cành
16
Q
School 🏫
A
Trường
17
Q
To Make Little Of 🙊
A
Chê
18
Q
Fragrant 👃
A
Thơm
19
Q
To Argue 🔊
A
Cãi
20
Q
To Help 🤝
A
Giúp
21
Q
Stomach 🦧
A
Bụng
22
Q
Not ❌
A
Chẳng
23
Q
Stomach 🦧
A
Bao Tử
24
Q
To Interfere 👊
A
Xen Vào
25
Q
Relationship 🫶
A
Liên Hệ
26
Q
To Love 💕
A
Thương Yêu
27
Q
Each Other 🤝
A
Lẫn Nhau