Ngày Trong Tháng - Bài 5 Flashcards
1
Q
ついたち
A
Mồng 1
2
Q
ふつか
A
Mồng 2
3
Q
みっか
A
Mồng 3
4
Q
よっか
A
Mồng 4
5
Q
いつか
A
Mồng 5
6
Q
むいか
A
Mùng 6
7
Q
なのか
A
Mùng 7
8
Q
ようか
A
Mùng 8
9
Q
ここのか
A
Mùng 9
10
Q
とおか
A
Mùng 10
11
Q
じゅうよっか
A
14
12
Q
はつか
A
Ngày 20
13
Q
にじゅうよっか
A
Ngày 24