Bài 10 - Chỉ Phương Hướng Flashcards
1
Q
うえ
A
Trên
2
Q
した
A
Dưới
3
Q
まえ
A
Trước
4
Q
うしろ
A
Sau
5
Q
みぎ
A
Bên phải
6
Q
ひだり
A
Bên trái
7
Q
なか
A
Trong, giữa
8
Q
そと
A
Ngoài
9
Q
となり
A
Bên cạnh
10
Q
ちかく
A
Gần
11
Q
あいだ
A
Giữa