Bài 5 Flashcards
1
Q
いきます
A
Đi
2
Q
きます
A
Đến
3
Q
かえります
A
Về
4
Q
がっこう
A
Trường học
5
Q
スーパ
A
Siêu thị
6
Q
えき
A
Ga, nhà ga
7
Q
ひこうき
A
Máy bay
8
Q
ふね
A
Thuyền, tàu thủy
9
Q
でんしゃ
A
Tàu điện
10
Q
ちかてつ
A
Tàu điện ngầm
11
Q
しんかんせn
A
Tàu shinkansen
12
Q
バス
A
Xe buýt
13
Q
タクシー
A
Taxi
14
Q
じてんしゃ
A
Xe đạp
15
Q
あるいて
A
Đi bộ
16
Q
ひと
A
Người
17
Q
ともだち
A
Bạn bè