Bài 5 Flashcards

1
Q

いきます

A

Đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

きます

A

Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かえります

A

Về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

がっこう

A

Trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

スーパ

A

Siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

えき

A

Ga, nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ひこうき

A

Máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ふね

A

Thuyền, tàu thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

でんしゃ

A

Tàu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ちかてつ

A

Tàu điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しんかんせn

A

Tàu shinkansen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

バス

A

Xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

タクシー

A

Taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

じてんしゃ

A

Xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

あるいて

A

Đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ひと

A

Người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ともだち

A

Bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

かれ

A

Anh ấy, bạn trai

19
Q

かのじょ

A

Chị ấy, bạn gái

20
Q

かぞく

A

Gia đình

21
Q

ひとりで

A

Một mình

22
Q

せんしゅう

A

Tuần trước

23
Q

こんしゅう

A

Tuần này

24
Q

らいしゅう

A

Tuần sau

25
Q

せんげつ

A

Tháng trước

26
Q

こんげつ

A

Tháng này

27
Q

きょねん

A

Năm ngoái

28
Q

らいげつ

A

Tháng sau

29
Q

ことし

A

Năm nay

30
Q

らいねんs

A

Sang năm

31
Q

ーねん

A

Năm -

32
Q

なんねん

A

Mấy năm

33
Q

ーがつ

A

Tháng -

34
Q

なんがつ

A

Tháng mấy

35
Q

いつ

A

Bao giờ, khi nào

36
Q

たんじょうび

A

Sinh nhật

37
Q

そうですね

A

Ừ, nhỉ

38
Q

どうも。ありがとう ございました

A

Xin cảm ơn

39
Q

どいいたしまして

A

Không có gì đâu

40
Q

ーばんせん

A

Sân ga số -

41
Q

つぎの

A

Tiếp theo

42
Q

ふつう

A

Tàu thường

43
Q

きゅうこう

A

Tàu tốc hành

44
Q

とっきゅう

A

Tàu tốc hành đặc biệt