Bài 11 Flashcards
1
Q
います
A
Có, ở
2
Q
かかります
A
Mất, tốn
3
Q
やすみます
A
Nghỉ
4
Q
いくつ
A
Mấy cái
5
Q
ひとり
A
Một người
6
Q
ふたり
A
Hai người
7
Q
ーーにん
A
– người
8
Q
ーーだい
A
– cái (dùng chỉ máy móc, xe cộ)
9
Q
ーーまい
A
– tờ, tấm (dùng đếm những vật mỏng)
10
Q
ーーかい
A
–lần
11
Q
りんご
A
Táo
12
Q
みかん
A
Quýt
13
Q
サンドイッチ
A
Sandwich
14
Q
カレーライス
A
Cơm cà ri
15
Q
アイスクリーム
A
Kem
16
Q
きって
A
Tem
17
Q
はがき
A
Bưu thiếp
18
Q
ふうとう
A
Phong bì
19
Q
りょうしん
A
Bố mẹ
20
Q
きょうだい
A
Anh chị em
21
Q
あに
A
Anh trai (mình)
22
Q
おにいさん
A
Anh trai (của người khác)
23
Q
あね
A
Chị gái (mình)
24
Q
おねえさん
A
Chị gái (của người khác)
25
おとうと
Em trai (mình)
26
おとうとさん
Em trai (của người khác)
27
いもうと
Em gái (mình)
28
いもうとさん
Em gái (của người khác)
29
がいこく
Nước ngoài
30
りゅうがくせい
Du học sinh
31
クラス
Lớp học
32
ーーじかん
Tiếng
33
ーーしゅうかん
Tuần
34
ーーかげつ
Tháng
35
ーーねん
Năm
36
ーーぐらい
Khoảng
37
どのくらい
Bao lâu
38
ぜんぷで
Tổng cộng
39
みんな
Tất cả
40
ーーだけ
Chỉ
41
かしこまりました
Tôi đã rõ rồi ạ (lịch sự)
42
いいおてんきですね
Trời đẹp nhỉ
43
おでかけですか
Anh/chị đi ra ngoài đấy á?
44
ちっとーーまで
Tôi đi ... Một chút
45
いってらっしゃい
Anh/chị đi nhé
46
いってきます
Tôi đi rồi sẽ về
47
ふなびん
Bằng đường biển
48
いうくうびん
Bằng đường hàng không
49
エアメール
Bằng đường hàng không
50
おねがいします
Nhờ anh/chị