Bài 11 Flashcards

1
Q

います

A

Có, ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かかります

A

Mất, tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

やすみます

A

Nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

いくつ

A

Mấy cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ひとり

A

Một người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ふたり

A

Hai người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ーーにん

A

– người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ーーだい

A

– cái (dùng chỉ máy móc, xe cộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ーーまい

A

– tờ, tấm (dùng đếm những vật mỏng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ーーかい

A

–lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

りんご

A

Táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

みかん

A

Quýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

サンドイッチ

A

Sandwich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

カレーライス

A

Cơm cà ri

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

アイスクリーム

A

Kem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

きって

A

Tem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

はがき

A

Bưu thiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ふうとう

A

Phong bì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

りょうしん

A

Bố mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

きょうだい

A

Anh chị em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

あに

A

Anh trai (mình)

22
Q

おにいさん

A

Anh trai (của người khác)

23
Q

あね

A

Chị gái (mình)

24
Q

おねえさん

A

Chị gái (của người khác)

25
Q

おとうと

A

Em trai (mình)

26
Q

おとうとさん

A

Em trai (của người khác)

27
Q

いもうと

A

Em gái (mình)

28
Q

いもうとさん

A

Em gái (của người khác)

29
Q

がいこく

A

Nước ngoài

30
Q

りゅうがくせい

A

Du học sinh

31
Q

クラス

A

Lớp học

32
Q

ーーじかん

A

Tiếng

33
Q

ーーしゅうかん

A

Tuần

34
Q

ーーかげつ

A

Tháng

35
Q

ーーねん

A

Năm

36
Q

ーーぐらい

A

Khoảng

37
Q

どのくらい

A

Bao lâu

38
Q

ぜんぷで

A

Tổng cộng

39
Q

みんな

A

Tất cả

40
Q

ーーだけ

A

Chỉ

41
Q

かしこまりました

A

Tôi đã rõ rồi ạ (lịch sự)

42
Q

いいおてんきですね

A

Trời đẹp nhỉ

43
Q

おでかけですか

A

Anh/chị đi ra ngoài đấy á?

44
Q

ちっとーーまで

A

Tôi đi … Một chút

45
Q

いってらっしゃい

A

Anh/chị đi nhé

46
Q

いってきます

A

Tôi đi rồi sẽ về

47
Q

ふなびん

A

Bằng đường biển

48
Q

いうくうびん

A

Bằng đường hàng không

49
Q

エアメール

A

Bằng đường hàng không

50
Q

おねがいします

A

Nhờ anh/chị