Bài 8 - Tính Từ Na Flashcards
1
Q
ハンサム
A
Đẹp trai
2
Q
きれい
A
Đẹp, sạch
3
Q
しずか
A
Yên tĩnh
4
Q
にぎやか
A
Náo nhiệt
5
Q
ゆうめい
A
Nổi tiếng
6
Q
しんせつ
A
Tốt bụng
7
Q
げんき
A
Khoẻ
8
Q
ひま
A
Rảnh rỗi
9
Q
べんり
A
Tiện lợi
10
Q
すてき
A
Đẹp, hay