Kanji 11 Flashcards
1
Q
中
A
Trung なか
2
Q
中学生
A
Học sinh cấp 2 ちゅうがくせい
3
Q
中国
A
ちゅうごく tàu
4
Q
一日中
A
いちにちじゅう cả ngày
5
Q
世界中
A
せかいじゅう khắp thế giới
6
Q
左
A
ひだり tả
7
Q
左手
A
ひだりて tay trái
8
Q
左側
A
ひだりがわ phía bên trái
9
Q
右
A
Migi hữu
10
Q
右手
A
みぎて tay phải
11
Q
右側
A
Migigawa phía bên phải
12
Q
下
A
Hạ shita
13
Q
下着
A
Shitagi đồ lót
14
Q
下手
A
Heta ngu
15
Q
地下鉄
A
Chikatetsu tàu điện ngầm