Bài 8 Flashcards
1
Q
さくら
A
Hoa anh đào
2
Q
やま
A
Núi
3
Q
まち
A
Thị trấn, thị xã, thành phố
4
Q
たべもの
A
Đồ ăn
5
Q
ところ
A
Nơi
6
Q
りょう
A
Kí túc xá
7
Q
レストラン
A
Nhà hàng
8
Q
せいかつ
A
Cuộc sống, sinh hoạt
9
Q
おしごと
A
Việc, công việc
10
Q
どう
A
Thế nào
11
Q
どんな
A
Như thế nào
12
Q
とても
A
Rất, lắm
13
Q
あまり
A
Không ~ lắm
14
Q
そして
A
Và, thêm nữa
15
Q
おげんきですか
A
Anh/chị có khoẻ không?
16
Q
そですね
A
Thế à, để tôi xem
17
Q
もいっぱいいかがですか
A
Anh,chị dùng thêm một chén nữa nhé
18
Q
いいえ、けっこうです。
A
Không, đủ rồi ạ
19
Q
もうーですね
A
Đã ~ rồi nhỉ
20
Q
そろそろしつれいします
A
Đã đến lúc tôi phải về
21
Q
いいえ
A
Không sao cả
22
Q
またいらっしゃってください。
A
Lần sau lại đến nhé