Bài 11 - Đếm Tsu Flashcards
1
Q
ひとつ
A
Một cái
2
Q
ふたつ
A
Hai cái
3
Q
みっつ
A
Ba cái
4
Q
よっつ
A
Bốn cái
5
Q
いつつ
A
Năm cái
6
Q
むっつ
A
Sáu cái
7
Q
ななつ
A
Bảy cái
8
Q
やっつ
A
Tám cái
9
Q
ここのつ
A
Chín cái
10
Q
とお
A
Mười cái