Mathematical Vocabulary - 7 - Flashcards
1
Q
rectangle (n)
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/
A
hình chữ nhật
2
Q
parallelogram (n)
/ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/
A
hình bình hành
Mathematical > Mathematical Vocabulary - 7 - > Flashcards
rectangle (n)
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/
hình chữ nhật
parallelogram (n)
/ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/
hình bình hành