Mathematical Vocabulary - 4 - Flashcards
1
Q
increasing (adj)
A
đồng biến
2
Q
decreasing (adj)
A
nghịch biến
3
Q
define (v)
/dɪˈfaɪn/
A
xác định
4
Q
composition of functions
/ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/
A
hàm hợp
5
Q
commutative (adj)
/kəˈmjuː.təˌtɪv/
A
có tính giao hoán
6
Q
commutative operation
/kəˈmjuː.təˌtɪv/
A
phép tính giao hoán
7
Q
reflect (v)
/rɪˈflekt/
A
phản chiếu, lấy đối xứng
8
Q
x-axis Reflection
A
phản xạ qua trục Ox
9
Q
y-axis Reflection
A
phản xạ qua trục Oy
10
Q
Rigid Transformation
/ˈrɪdʒ.ɪd/ /ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/
A
phép đẳng cự