Mathematical Vocabulary - 6 - Flashcards
1
Q
exponential (adj)
/ˌek.spəˈnen.ʃəl/
A
(thuộc) số mũ
2
Q
exponential equation (n)
A
phương trình số mũ
3
Q
exponential function (n)
A
hàm số mũ
4
Q
logarithm (n)
/ˈlɒɡ.ə.rɪ.ðəm/
A
logarit
5
Q
logarithmic (adj)
/ˌlɒɡ.ərˈɪð.mɪk/
A
thuộc logarit
6
Q
index notation (n)
A
dạng lũy thừa
7
Q
triangle (n)
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/
A
hình tam giác
8
Q
equiangular triangle (n)
/iːkwɪˈaŋɡjʊlə/
A
tam giác đều
9
Q
isosceles triangle (n)
/aɪˌsɑsəliz/
A
tam giác cân
10
Q
right triangle (n)
(= right-angled triangle)
A
tam giác vuông
11
Q
isosceles right triangle (n)
A
tam giác vuông cân