Mathematical Vocabulary - 3 - Flashcards
Linear equation (n)
/ˈlɪn.i.ər/ /ɪˈkweɪ.ʒən/
phương trình tuyến tính
(A linear equation is an equation in which the highest power of the variable is always 1.)
x-intercept
/ˌɪn.təˈsept/
hoành độ của điểm mà đồ thị cắt trục hoành
y-intercept
/ˌɪn.təˈsept/
tung độ của điểm mà đồ thị cắt trục tung
graph (n)
/ɡræf/
đồ thị hàm số
parallel (adj)
/ˈpær.ə.lel/
song song
perpendicular (adj)
/ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər/
vuông góc
slope (n)
/sləʊp/
hệ số góc
symmetry (n)
/ˈsɪm.ə.tri/
tính đối xứng
symmetric (n)
/sɪˈmetrɪk/
đối xứng
axis of symmetry (n)
trục đối xứng
vertex (n)
/ˈvɜː.teks/
đỉnh
function (n)
/ˈfʌŋk.ʃən/
hàm số
domain (n)
/doʊˈmeɪn/
tập xác định
range (n)
/reɪndʒ/
tập giá trị
Vertical Line Test
phép thử đường thẳng
(Nếu một đường thẳng đứng cắt đồ thị tại duy nhất 1 điểm thì đồ thị đó biểu diễn 1 hàm số)