Mathematical Vocabulary - 3 - Flashcards

1
Q

Linear equation (n)
/ˈlɪn.i.ər/ /ɪˈkweɪ.ʒən/

A

phương trình tuyến tính
(A linear equation is an equation in which the highest power of the variable is always 1.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

x-intercept
/ˌɪn.təˈsept/

A

hoành độ của điểm mà đồ thị cắt trục hoành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

y-intercept
/ˌɪn.təˈsept/

A

tung độ của điểm mà đồ thị cắt trục tung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

graph (n)
/ɡræf/

A

đồ thị hàm số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

parallel (adj)
/ˈpær.ə.lel/

A

song song

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

perpendicular (adj)
/ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər/

A

vuông góc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

slope (n)
/sləʊp/

A

hệ số góc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

symmetry (n)
/ˈsɪm.ə.tri/

A

tính đối xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

symmetric (n)
/sɪˈmetrɪk/

A

đối xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

axis of symmetry (n)

A

trục đối xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vertex (n)
/ˈvɜː.teks/

A

đỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

function (n)
/ˈfʌŋk.ʃən/

A

hàm số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

domain (n)
/doʊˈmeɪn/

A

tập xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

range (n)
/reɪndʒ/

A

tập giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Vertical Line Test

A

phép thử đường thẳng
(Nếu một đường thẳng đứng cắt đồ thị tại duy nhất 1 điểm thì đồ thị đó biểu diễn 1 hàm số)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

intersect (v)
/ˌɪn.təˈsekt/

A

giao nhâu, cắt nhau

17
Q

independent variable

A

biến tự do

18
Q

dependent variable

A

biến phục thuộc

19
Q

imaginary unit (n)

A

đơn vị ảo