Mathematical Vocabulary - 2 - Flashcards
1
Q
coefficient (n)
/ˌkəʊ.ɪˈfɪʃ.ənt/
A
hệ số
2
Q
ratio (n)
/ˈreɪ.ʃi.əʊ/
A
tỉ lệ
3
Q
proportion (n)
/prəˈpɔː.ʃən/
A
tỉ lệ thức
(A statement of equality between two ratios)
4
Q
cross-multiplication property of proportions
A
tính chất nhân chéo trong tỉ lệ thức
5
Q
addend (n) = term (n)
/ˈæd.ɛnd/.
A
số hạng
6
Q
minuend (n)
/ˈmɪnjʊˌɛnd/.
A
số bị trừ
7
Q
subtrahend (n)
/ˈsʌbtrəhend/
A
số trừ
8
Q
factor (n)
/ˈfæk.tər/
A
thừa số
9
Q
dividend (n)
/ˈdɪv.ɪ.dend/
A
số bị chia
10
Q
divisor (n)
/dɪˈvaɪ.zər/
A
số chia
11
Q
remainder (n)
/rɪˈmeɪn.dər/
A
số dư
12
Q
quadratic equation (n)
/kwɒdˌræt.ɪk ɪˈkweɪ.ʒən/
A
phương trình bậc 2
13
Q
polynomial (n)
/ˌpɒl.iˈnəʊ.mi.əl/
A
đa thức
14
Q
factorable (adj)
/ˈfæk.tɜ.ːə.bᵊl/
A
phân tích được thành nhân tử
15
Q
trinomial (n)
/traɪˈnəʊ.mi.əl/
A
tam thức