Mathematical Vocabulary - 1 - Flashcards
Addition (n)
/əˈdɪʃ.ən/
Phép cộng
Subtraction (n)
/səbˈtræk.ʃən/
Phép trừ
multiplication (n)
/ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/
Phép nhân
division (n)
/dɪˈvɪʒ.ən/
Phép chia
numerical expression (n)
/njuːˈmer.ɪ.kəl/ /ɪkˈspreʃ.ən/
biểu thức số
generalize (v)
/ˈdʒen.ər.əl.aɪz/
tổng quát hóa
variable (n)
/ˈveə.ri.ə.bəl/
biến (biến số trong toán học)
a over b
a / b or a : b
equivalent (adj)
/ɪˈkwɪvələnt/
tương đương
set (n)
/set/
tập hợp (trong Toán học)
open sentence
An open sentence in Mathematics is neither true nor false until the variables have been substituted by specific values.
solution set
tập nghiệm
solution = root (n)
nghiệm của phương trình
equivalent equation
/ɪˈkwɪv.əl.ənt/ /ɪˈkweɪ.ʒən/
phương trình tương đương (are equations that have the same solution set)
conditional equation
/kənˈdɪʃ.ən.əl/ /ɪˈkweɪ.ʒən/
phương trình có điều kiện
represent (v)
/ˌrep.rɪˈzent/
đại diện