Mathematical Vocabulary - 5 - Flashcards
1
Q
stretch (v)
/stretʃ/
A
giãn ra
2
Q
shrink (v)
/ʃrɪŋk/
A
co lại
3
Q
Vertical Stretching (n)
A
độ giãn dọc
4
Q
Vertical Shrinking (n)
A
sự co dọc
5
Q
compress (v)
/kəmˈpres/
A
nén lại
6
Q
successive (adj)
/səkˈses.ɪv/
A
liên tiếp
7
Q
parabola (n)
/pəˈræb.əl.ə/
A
Parabol
8
Q
even function (n)
A
hàm số chẵn
9
Q
odd function (n)
A
hàm số lẻ
10
Q
rational numbers (n)
A
số hữu tỷ
11
Q
irrational numbers (n)
A
số vô tỷ