Lession 5 Flashcards
1
Q
Woefully
A
Một cách buồn bã
2
Q
Respective
A
Riêng rẽ, tương ứng
3
Q
Respecful
A
Lễ phép, kính cẩn
4
Q
Restrictively
A
Một cách có hạn định, hạn chế
5
Q
Predominantly
A
Hầu hết, phần lớn
6
Q
Arbitrarily
A
Một cách tuỳ tiện, tuỳ ý
7
Q
Spontaneously
A
Tự động
Tự ý
8
Q
Satisfactory
A
Vừa lòng, thoả mãn
9
Q
Scholarship
A
Học bổng
10
Q
Severity
A
Tính nghiêm trọng
11
Q
State school
A
Trường công lập
12
Q
Supervision
A
Sự giám sát
13
Q
Vocational
A
Nghề nghiệp, hướng nghiệp
14
Q
Play truant
A
Trốn học
15
Q
Put into force
A
Có hiệu lực
16
Q
Rely on
A
Phụ thuộc vào
17
Q
Stand in for
A
Thay thế, đại diện cho
18
Q
Take sb aback
A
Làm ai đó ngạc nhiên
19
Q
Take sb back to
A
Gợi kỉ niệm
20
Q
Under pressure
A
Chịu áp lực
21
Q
With a view to doing st
A
Để mà
22
Q
So as to
A
Để mà
23
Q
With inference to
A
Có liên quan tới
24
Q
In reference to
A
Liên quan đến