Lession 3 Flashcards
1
Q
Enrolment
A
Sự kết nạp
2
Q
Evaluate
A
Định giá
3
Q
Evaluation
A
Sự định giá
4
Q
Exasperate
A
Làm ai đó bực tức
5
Q
Expel
A
Đuổi học
6
Q
Deport
A
Trục xuất
7
Q
Eject
A
Đuổi ra
8
Q
Exile
A
Lưu đày
9
Q
Flip-chat
A
Bảng kẹp giấy
10
Q
Giftedness
A
Sự có tài
11
Q
Independent school
A
Trường tư thục
12
Q
Private school
A
Trường tư thục
13
Q
Instinctively
A
Một cách bản năng
14
Q
Institution
A
Học viện
15
Q
Kinesthetic
A
Thuộc cảm giác hành động
16
Q
Know one’s own mind
A
Biết mình muốn cái gì
17
Q
Lend a helping hand
A
Giúp đỡ
18
Q
Give a hand
A
Giúp đỡ
19
Q
Help
A
Giúp đỡ
20
Q
Assist
A
Hỗ trợ
21
Q
Make a move
A
Rời đi
22
Q
Make an effort to do st
A
Cố gắng làm gì
23
Q
Try to do st
A
Cố gắng làm gì
24
Q
Attempt to do st
A
Cố gắng làm gì
25
Q
Make headway
A
Có tiến bộ
26
Q
Make progress
A
Có chuyển biến