21-50 Flashcards
1
Q
Interior design
A
Thiết kể nội thất
2
Q
Facilitate
A
Làm cho thuận tiện, dễ dàng
3
Q
Guidance
A
Sự hướng dẫn
4
Q
Spare
A
Để dành ra
5
Q
Quantity
A
Số lượng
6
Q
Lapse of concentration
A
Sự mất tập trung
7
Q
Regain
A
Thu hồi, lấy lại
8
Q
Grant
A
Tiền trợ cấp
9
Q
Fare
A
Vé xe, vé tàu…
10
Q
Headmistress
A
Hiệu trưởng
11
Q
Alternative
A
Lựa chọn
12
Q
Disturb
A
Làm phiền
13
Q
Distract
A
Xao lãng
14
Q
Arouse
A
Đánh thức, khuấy động
15
Q
School report
A
Sổ liên lạc
16
Q
Span
A
Chiều dài
17
Q
Stage
A
Giai đoạn, giai thoại
18
Q
Penalty
A
Hình phạt, tiền phạt
19
Q
Punishment
A
Sự trừng phạt
20
Q
Sentence
A
Sự kết tội
21
Q
Schooling
A
Việc dạy ở trường
Việc học
22
Q
Reprimand
A
Khiển trách
23
Q
Warn sb against doing st
A
Cảnh báo ai kh làm gì
24
Q
Warn sb not to do st
A
Cảnh báo ai kh làm gì
25
Q
Do a revision
A
Ôn tập
26
Q
Revise
A
Ôn tập