71-85 Flashcards
1
Q
Obligatory
A
Bắt buộc
2
Q
Mandatory
A
Có tính bắt buộc
3
Q
Imperative
A
Cấp bách, bắt buộc
4
Q
Animates
A
Cổ vũ, làm phấn khởi
5
Q
Ignorant
A
Ngu dốt
6
Q
Interrupting
A
Gián đoạn, ngắt quãng
7
Q
Ethnicity
A
Dân tộc
8
Q
Extinguish
A
Dập tắt, huỷ bỏ
9
Q
By and large
A
Nhìn chung
10
Q
On the contrary
A
Ngược lại
11
Q
Account for
A
Chiếm
Giải thích
12
Q
Cognitive
A
Hiểu biết
13
Q
Inquisitiveness
A
Tính tò mò
14
Q
Assess
A
Quyết định, đánh giá
15
Q
Ahead
A
Dẫn đầu
Tiến xa hơn