Lession 1 Flashcards
1
Q
Abolish
A
Bãi bỏ
2
Q
Academic
A
Thuộc học viện
3
Q
Academics
A
Các môn tại học viện
4
Q
Academy
A
Học viện
5
Q
Accommodation
A
Chỗ ở
6
Q
Administration
A
Sự quản lý
7
Q
Auditory
A
Thuộc thính giác
8
Q
Augment
A
Gia tăng, tăng thêm
9
Q
Bachelor
A
Cử nhân
Người đàn ông độc thân
10
Q
Care-taker
A
Người quản gia
11
Q
Compulsory
A
Bắt buộc
12
Q
Compel
A
Sự bắt buộc
13
Q
Constructive
A
Có tính cách xây dựng
14
Q
As bold as brass
A
Trơ trán như gáo múc dầu
15
Q
Ask sb for permission
A
Xin phép ai đó
16
Q
Be (all) the rage
A
Mốt/ thịnh hành vào 1 thời điểm nào đó
17
Q
Be on cloud nine
Be dancing in the streets
Be floating on air
Be full of the joys of spring
Be in seventh heaven
Walk on air
A
Vô cùng hạnh phúc
18
Q
Do sb good
A
Làm điều tốt cho ai
19
Q
Do sb harm
A
Làm hại ai
20
Q
Do better
Make progress
A
Tiến bộ
21
Q
Do bird
A
Ở tù