Lession 2 Flashcards
1
Q
Cram
A
Nhồi nhét
2
Q
Daunting
A
Nản chí
3
Q
Certificate
A
Chứng nhận
4
Q
Diploma
A
Chứng chỉ
5
Q
Qualification
A
Trình độ
6
Q
Deplorable
A
Tồi tệ, tệ hại
7
Q
Determination
A
Sự quyết tâm, sự xác định
8
Q
Diligent
A
Cần cù
9
Q
Discipline
A
Kỉ luật
10
Q
Dolefully
A
Một cách u sầu
11
Q
Encouragement
A
Sự cổ vũ
12
Q
Courage
A
Dũng khí, sự can đảm
13
Q
Endurance
A
Sự chịu đựng
14
Q
Go heavy on st
A
Sử dụng nhiều cái gì
15
Q
Hold one’s head up line
A
Ngẩng cao đầu, tự tin