86-93 Flashcards
1
Q
Fundamental
A
Cơ bản, chủ yếu
2
Q
Individual
A
Cá nhân
3
Q
Dominant
A
Ưu thế, vượt trội
4
Q
Foremost
A
Ưu thế, vượt trội
5
Q
Distinctive
A
Khác nhau
6
Q
Tend
A
Có khuynh hướng
7
Q
Approach
A
Phương pháp
8
Q
Circumstance
A
Hoàn cảnh
9
Q
Get fed up
A
Chán nản
10
Q
Division
A
Phân chia
11
Q
Stimulate
A
Gây hứng thú
12
Q
Aurally
A
Bằng cách nghe
13
Q
Orally
A
Bằng lời nói
14
Q
Recite
A
Đọc lại
Tường thuật lại
15
Q
Merely
A
Chỉ, đơn thuần
16
Q
Absorb
A
Tiếp thu
17
Q
Craft
A
Thủ công
18
Q
Solitary
A
Người cô độc, thích sống 1 mình
19
Q
Hands-on
A
Thực hành
20
Q
Fidget
A
Bồn chồn
21
Q
Manipulate
A
Thao tác