Lession 4 Flashcards
1
Q
Majority
A
Đa số
2
Q
Minority
A
Thiểu số
3
Q
Moderately
A
Một cách vừa phải
4
Q
Mortgage
A
Vật thế chấp
5
Q
Obstruction
A
Sự cản trở
6
Q
Outcome
A
Đầu ra
7
Q
Outburst
A
Sự bùng phát ( cảm xúc )
8
Q
Outbreak
A
Sự bùng phát ( dịch bệnh )
9
Q
Outset
A
Sự bắt đầu
10
Q
Pathetically
A
Một cách thương tâm
11
Q
Postgraduate
A
Nghiên cứu sinh
12
Q
Undergraduate
A
Sinh viên chưa tốt nghiệp
13
Q
Graduation
A
Sự tốt nghiệp
14
Q
Graduate
A
(Người) tốt nghiệp
15
Q
Prestigious
A
Có uy tín
16
Q
Profoundly
A
Một cách sâu sắc
17
Q
Requisite
A
Điều kiện thiết yếu
18
Q
Make room for
A
Dọn chỗ
19
Q
Make way for
A
Nhường chỗ cho
20
Q
Make use of
A
Tận dụng
21
Q
Make capital out of
A
Tận dụng
22
Q
On the spot
A
Ngay lập tức
23
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
24
Q
At once
A
Ngay lập tức
25
Q
On the whole
A
Nhìn chung
26
Q
In general
A
Nhìn chung
27
Q
Pat oneself on the back
A
Khen ngợi bản thân
28
Q
Praise oneself
A
Khen ngợi bản thân