lec 5: hóa hữu cơ Flashcards

1
Q

C2H4 được sinh ra trong ruột người và động vật gây chướng bụng

đúng hay sai

A

sai, CH4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

công thức chung của terpen

A

(C5H8)n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Oxymen, Limonen, Camphen có thể tìm thấy ở??

A
  • Oxymen: vỏ chanh, sả
    • Limonen: bạc hà
      Camphen: long não
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

alcol+ thuốc thử jon–>?

A

acid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

alcol+ thuốc thử PCC–> ?

A

aldehid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trinitro glyceryl là thuốc chữa j

A

tim mạch, co thắt ngực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sorbitol có trong thành phần thuốc j

A

thuốc nhuận tràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chứng phù não??

A

Manitol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

định lượng adrenalin trong thuốc

A

tạo phức với sắt III

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

diethyl Ether có thể dùng làm thuốc mê

đúng hay sai

A

đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ứng dụng của clorol hydrat

A

thuốc an thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thành phần độc hại có trong dd sơn móng tay

A

aceton

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

aceton ít tan trong nước

đúng hay sai

A

Sai, chúng tan vô hạn trong nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ứng dụng của natri benzoat

A

thuốc ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

acid acetyl salocylic còn gọi là gì, công dụng?

A

aspirin, giảm đau, hạ sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

D.E.P

A

thuốc bôi ngoài da, chữa ghẻ

17
Q

methyl sailicylat

A

kích thích trên da, giảm đau cơ bắp

18
Q

ứng dụng của phản ứng màu azo

A

điều chế phẩm nhuộm, định lượng nitrit trong nước

19
Q

thuốc co mạch

A

adrenalin

20
Q

thuốc kháng khuẩn từ anilin

A

sunfamid

21
Q

salbutamol

A

co thắt phế quản

22
Q

salbutamol

A

co thắt phế quản

23
Q

PAS

A

chống lao

24
Q

mì chính

A

acid glutamic

25
Q

j đây

A

morphin

26
Q

j đây

A

codein