Khả năng gây bệnh giun/ sán lá/ sán dây Flashcards

(13 cards)

1
Q

Khả năng gây bệnh của giun đũa?

A
  • Ấu trùng:
    + Phổi: HC loeffler
    + Viêm gan, não, mắt
  • Con trưởng thành:
    + Chiếm sinh chất: suy dinh dưỡng
    + RLTH: đau bụng, buồn nôn, TC
    + Biến chứng: Ruột, Gan, Mật, Tuỵ, Thực quản, Mũi, Miệng
    + Phụ nữ mang thại, suy dd thai nhi, thiếu máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Khả năng gây bệnh của giun móc/ mỏ?

A
  • GĐ ÂT:
    + Da: viêm, mất 1-2 ngày, kéo dài 1-2 tuần nếu có bội nhiễm gây lở loét (bệnh Eczema)
    Viêm da do mỏ > móc
    + Phổi: hội chứng Loeffler
  • GĐ TT (VTKS: Ruột non)
    + Thiếu máu nhược sắc mạn
    + Tiết độc tố: viêm ruột
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Khả năng gây bệnh của giun kim?

A

RLTH: Viêm ruột -> phân lỏng, lẫn nhầy máu -> chán ăn, đau bụng
RLTK:
+ Kích thích TK: mất ngủ, đái dầm
+ Rối loạn TK: co giật, run tay, chóng mặt
RLSD: viêm âm đạo, di tinh. Ng lớn RLKN, cương dương
Viêm ruột thừa
Biến chứng lạc chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

KNGB của giun chỉ?

A

Tắc hạch BH
Gây dị ứng => Kháng nguyên
Diễn biến theo 3 giai đoạn:
+ Ủ bệnh: TC không rõ ràng => nổi mẩn, sốt nhẹ, mệt mỏi, tăng BCAT => XN máu => ÂT (máu NV, 5-7 năm) => truyền bệnh cao
+ Phát bệnh: viêm hạch BH, sốt => W. Bancrofti gây đái ra dưỡng chấp, phù voi => B. Malayi gây phù voi => XN máu => ÂT
+ Tiềm tàng: Hạch HB to => Phù voi => Ít ÂT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

KNGB của giun tóc?

A
  • Nhẹ: ko biểu hiện lâm sàng
  • Nặng:
    + RL tiêu hoá => đau bụng, tiêu chảy nhiều lần, phân ít, nhiều nhày
    + NK thứ phát: VK tả, thương hàn
  • Viêm ruột thừa
  • Thiếu máu nhược sắc
  • Trẻ nhỏ: tiêu chảy, mót dặn, sa trực tràng, thiếu MNS, suy nhược cơ thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hội chứng Loeffler?

A
  • Họ ra đờm, sốt, đau ngực, tăng BCAT
  • X quang => nốt thâm rải rác/ phổi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Khả năng gây bệnh sán lá gan nhỏ?

A

Giai đoạn đầu: → ∅ TC hoặc TC không đặc hiệu: → RLTH nhẹ (ăn ↓ tiêu) → Mệt mỏi

Giai đoạn toàn phát: → RLTH: sống phân, ↑ bụng, khó tiêu → Đau tức HSPhải → Đôi khi có Vàng da, Nước tiểu vàng → Gan ↑

Giai đoạn cuối: → Tổn thương nặng ở gan → ↑ tổ chức xơ trong gan (vùng cửa) → Xơ gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Khả năng gây bệnh sán lá phổi?

A

Tại vị trí ký sinh: → Ho có đờm lẫn máu (do viêm và ↑ quanh nang sán) → X-quang phổi: đám mờ giống lao hạch phổi

Do lạc chỗ: → SLP ký sinh ở nhiều vị trí (dưới da, phúc mạc, gan, ruột, não…) → TC tùy vị trí ký sinh (ví dụ: ở não → Động kinh, ở gan → Áp xe gan…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Khả năng gây bệnh sán lá ruột?

A

Tại vị trí ký sinh: → Niêm mạc ruột non viêm, phù nề → RLTH: đau bụng, ỉa chảy, chướng bụng → Mệt mỏi, thiếu máu nhẹ

Tác động toàn thân: → SLR tiết độc tố → tổn thương và RL toàn thân → Nhiễm nhiều → Phù toàn thân, tràn dịch đa màng (tim, phổi, ổ bụng) → Suy kiệt → Tử vong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khả năng gây bệnh của sán dây lợn?

A

Khả năng gây bệnh sán dây:
- Điểm giống: Bệnh sán trưởng thành – sán dây lợn & sán dây bò:
* Sản phẩm chuyển hoá và chất tiết của sán gây độc HT và TC cơ thể
* RLTH: đau bụng, buồn nôn, mệt mỏi
* Chiếm sinh chất => suy dinh dưỡng
* Gây tắc ruột, bán tắc ruột
- Điểm khác:
+ Bệnh sán ấu trùng – sán dây lợn:
* Cơ: mỏi, giật, co rút cơ
* Não: co giật, giảm trí nhớ, động kinh
* Mắt: lồi nhãn cầu => lác. Tổn thương võng mạc => mù
* Tim: RL nhịp tim, RLCN van tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Khả năng gây bệnh của sán dây bò?

A
  • Điểm giống: Bệnh sán trưởng thành – sán dây lợn & sán dây bò:
  • Sản phẩm chuyển hoá và chất tiết của sán gây độc HT và TC cơ thể
  • RLTH: đau bụng, buồn nôn, mệt mỏi
  • Chiếm sinh chất => suy dinh dưỡng
  • Gây tắc ruột, bán tắc ruột
  • Cảm giác bứt rứt khó chịu khi sán bò ra ngoài hậu môn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hình thể sán dây có điểm gì giống nhau?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hình thể sán dây có điểm gì khác nhau?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly